Nếu bạn cảm thấy cơ thể có những phản ứng kì lạ mà không rõ nguyên nhân, đừng ngần ngại kiểm tra với “Xét nghiệm IgE đặc hiệu 72 dị nguyên” để tìm ra giải pháp cho vấn đề sức khỏe của mình!
17/09/2024 9:48:51 SA
Dị ứng là một phản ứng miễn dịch quá mức với những chất không gây hại. Khi hệ miễn dịch của bạn nhầm lẫn những chất này là mối đe dọa và tạo ra kháng thể IgE để "chiến đấu" với chúng, cơ thể bạn sẽ xuất hiện các triệu chứng của dị ứng.
Các chất vô hại có thể gây phản ứng dị ứng được gọi là dị nguyên. Các dị nguyên phổ biến bao gồm:
- Phấn hoa
- Bụi nhà
- Nấm mốc
- Lông thú cưng
- Một số thực phẩm như các loại hạt và hải sản
Dị ứng thường có biểu hiện gì?
Tùy loại dị ứng mà cơ thể sẽ có những biểu hiện khác nhau. Đối với loại dị ứng có tăng IgE, triệu chứng có thể từ nhẹ như ngứa, hắt hơi đến nặng như hen suyễn hoặc thậm chí sốc phản vệ đe dọa tính mạng. Các biểu hiện có thể gặp của dị ứng tăng IgE:
- Nghẹt mũi hoặc sổ mũi
- Hắt hơi liên tục
- Mắt ngứa, chảy nước
- Nổi mề đay
- Tiêu chảy hoặc nôn
- Khó thở, ho hoặc thở khò khè
- Tụt huyết áp
Xét nghiệm IgE đặc hiệu 72 dị nguyên là xét nghiệm gì?
Đây là xét nghiệm đo lượng kháng thể immunoglobulin E (IgE) trong máu. Nếu bạn bị dị ứng, lượng IgE trong máu thường cao hơn bình thường.
Xét nghiệm này có thể được chỉ định để giúp hỗ trợ cho chẩn đoán dị ứng, cũng như kiểm soát một phần tình trạng bệnh nhờ thông tin mà kết quả xét nghiệm cung cấp.
Xét nghiệm IgE đặc hiệu 72 dị nguyên bao gồm những gì?
-IgE toàn phần: đo tổng lượng IgE trong máu.
-IgE đặc hiệu với từng dị nguyên: đo lượng IgE với một chất gây dị ứng cụ thể.
Xét nghiệm này sẽ kiểm tra 72 chất gây dị ứng thường gặp.
Kết quả xét nghiệm cho biết điều gì?
- IgE toàn phần cao: bạn có thể bị dị ứng, nhưng không biết dị ứng cụ thể với chất gì.
- IgE đặc hiệu cho một chất cao: bạn có thể dị ứng với chất đó.
Nếu kết quả dương tính, bác sĩ có thể giới thiệu bạn đến chuyên khoa dị ứng hoặc đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.
Có lưu ý gì về xét nghiệm dị nguyên không?
Trong một số trường hợp đặc biệt, bạn có nồng độ IgE đặc hiệu cho một chất nào đó cao, nhưng trên thực tế bạn lại không có triệu chứng gì khi tiếp xúc hay ăn chất này. Hiện tượng này được gọi là dương tính giả. Do đó việc diễn giải kết quả xét nghiệm IgE đặc hiệu cần phải được thực hiện bởi bác sĩ, sau khi kết hợp chặt chẽ với tiền sử dị ứng và biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân.
Hiếm khi xét nghiệm máu cho thấy bạn không bị dị ứng khi thực tế bạn bị (còn được gọi là âm tính giả).
Xét nghiệm máu tìm IgE đặc hiệu không phải là xét nghiệm duy nhất để kết luận bạn có dị ứng hay không. Nếu cần, bạn sẽ có thể được chỉ định thêm các xét nghiệm khác (như xét nghiệm dị ứng trên da) hoặc các nghiệm pháp khác.
Quá trình xét nghiệm thế nào?
Nhân viên y tế sẽ lấy máu từ tĩnh mạch ở cánh tay bạn. Bạn có thể cảm thấy hơi đau nhói khi kim chích vào. Quy trình này mất khoảng vài phút.
Cần chuẩn bị gì không?
Bạn không cần nhịn ăn hoặc chuẩn bị gì đặc biệt trước khi thực hiện xét nghiệm này.
Nếu người thực hiện xét nghiệm là trẻ em, ba mẹ nên chuẩn bị tinh thần và giải thích trước với bé về quy trình và sự cần thiết của xét nghiệm, bạn có thể ở bên cạnh con trong suốt quá trình lấy máu để trấn an tinh thần con.
Có rủi ro gì không?
Bạn có thể bị đau nhẹ hoặc bầm tím chỗ kim chích.
Danh sách 72 dị nguyên được kiểm tra trong xét nghiệm
Allergen |
Allergen |
Total IgE / IgE toàn phần |
Tuna/ Salmon / Cá ngừ |
House dust / Bụi nhà |
Plaice/ Anchovy/ |
Mạt nhà D. pteronyssinus |
Lobster/ Pacific squid / Tôm hùm / Mực Thái Bình Dương |
Mạt nhà D. farinae |
Eel / Lươn |
Cat epithelium & dander / Biểu mô và lông mèo |
Blue mussel/ Oyster/ |
Dog dander / Lông chó |
Silkworm pupa / Nhộng tằm |
Egg white / Lòng trắng trứng |
Pork / Thịt heo |
Milk / Sữa bò |
Beef / Thịt bò |
Cockroach / Gián |
Chicken / Thịt gà |
Peanut / Đậu phộng |
Lamb meat / Thịt cừu |
Soy bean / Đậu Hà Lan |
Cheese, cheddar type / Phô mai |
Wheat / Lúa mì |
Barley / Lúa mạch |
Alder / Gỗ trăn |
Rice / Gạo |
Birch / Gỗ phong vàng |
Buckwheat / Kiều mạch |
Oak / Gỗ sồi |
Yeast, baker’s / Nấm men bánh mì |
Common ragweed / Cỏ phấn hương |
Corn / Bắp |
Japanese hop / Hoa bia Nhật Bản |
Carrot / Cà rốt |
Mugwort / Cây ngải cứu |
Potato / Khoai tây |
Nấm Alternaria alternata |
Garlic/ Onion / Tỏi, hành tây |
Nấm Cladosporium herbarum |
Celery / Cần tây |
Nấm Aspergillus fumigatus |
Cucumber / Dưa chuột |
Crab / Cua |
Tomato / Cà chua |
Shrimp / Tôm |
Citrus mix / Cam, chanh |
Mackerel / Cá thu |
Strawberry / Dâu tây |
Cultivated rye / Lúa mạch đen |
Kiwi/ Mango/ Banana / Kiwi, xoài, chuối |
CCD / Dị nguyên phản ứng chéo |
Sweet chestnut / Quả dẻ thơm |
Peach / Đào |
Walnut / Quả óc chó |
Apple / Táo |
Hazel nut / Hạt phỉ |
Sesame / Hạt mè (vừng) |
Almond/Pine nut/ |
Codfish / Cá tuyết đen (cá mè) |
Cacao / Ca cao |